thông báo
.
Căn cứ Nghị quyết 68/NQ-CP ngày 01/7/2021 của Chính phủ về một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid 19; Quyết định số 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND TP Hà Nội về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 trên địa bàn TP Hà Nội;
Căn cứ Biên bản số 01,02,03,04,05 họp ngày 19/8/2021 và Biên bản số 06,07,08 ngày 20/08/2021 của Hội đồng xét duyệt phường Gia thụy về việc xét duyệt hỗ trợ người lao không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do đại dịch Covid-19 (đợt 1)
UBND phường Gia thụy thông báo niêm yết công khai danh sách người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do ảnh hưởng bởi dịch Covid-19 đủ điều kiện hỗ trợ đợt 1, cụ thể sau:
1. Thời gian niêm yết:
- Từ ngày 21/8/2021 đến hết ngày 22/8/2021.
2. Địa điểm niêm yết:
- Tại trụ sở UBND phường Gia thụy; Cổng thông tin điện tử phường Gia thụy; Nhà văn hóa các tổ dân phố; thông báo trên đài truyền thanh phường
3. Tài liệu niêm yết
- Danh sách người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm đủ điều kiện hỗ trợ đợt 1.
Trong thời gian thông báo niêm yết công khai, nếu có ý kiến phản ánh xin được chuyển về UBND phường Gia thụy qua bộ phận Lao động Thương binh và Xã hội (Đ/c Phạm Thị Hương Số điện thoại: 09669.12101) để được giải quyết
Hết thời gian niêm yết, không có ý kiến phản ánh, UBND phường sẽ hoàn thiện hồ sơ của những người đủ điều kiện được hưởng chuyển đến UBND quận phê duyệt và ra Quyết định hỗ trợ.
Vậy UBND phường Gia thụy thông báo để các đối tượng có hồ sơ đề nghị hỗ trợ và nhân dân trên địa bàn phường được biết.
DANH SÁCH | |||||||||||||
NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG BỊ MẤT VIỆC LÀM ĐỢT 1 | |||||||||||||
THÁNG 8 NĂM 2021 | |||||||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Số CMT/thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc | Nơi làm việc trước khi mất việc | Ghi chú | |||||
Nam | Nữ | Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | |||||||||
Tên TK | Số TK | Ngân hàng | |||||||||||
TỔ 13 PHƯỜNG GIA THỤY | |||||||||||||
1 | Ngô Xuân Hiệp | 23/01/1974 | 001074010907 | 18 ngõ 640/15 NCV Tổ 13 | Nhân viên cắt tóc | 359 Ngọc Lâm | x | ||||||
2 | Ngô Bá Thành | 22/08/1991 | 001091010306 | Tổ 13 phường Gia Thụy | Nhân viên cắt tóc | Vỉa hè 640 NVC | x | ||||||
3 | Nguyễn Gia Trọng | 14/03/1959 | 001059020798 | Tổ 13 phường Gia Thụy | Bán nước vỉa hè | 640 NVC | x | ||||||
4 | Trần Thị Ngà | 16/10/1976 | 027176000209 | Số 5/640 Gia Thụy Tổ 13 | Bán xôi bánh mỳ | 5/640 NVC | x | ||||||
5 | Nguyễn Thu Hà | 15/06/1991 | 001191017874 | 17/640 Nguyễn văn Cừ, Tổ 13 | Bánh mỳ, trà đá | 17/640 NVC | x | ||||||
6 | Đinh Thị Kim Dung | 16/9/1958 | 015158000062 | Số 8/640/21 NVC, Tổ 13 | Nhân viên quán phở | Số 588 NVC | x | ||||||
7 | Đỗ Thị Lành | 03/12/1971 | 02517100073 | Số 39 tổ 13 Gia Thụy | Bán cháo sáng | 39/640 NVC | x | ||||||
8 | Nguyễn Thị Quý | 15/4/1947 | 001147005855 | 7/640/21/8 Tổ 13 | Bán phở sáng | 7/640/21/8 NVC Tổ 13 | x | ||||||
9 | Trần thị Kim Thanh | 2/10/1968 | 001168026135 | 7/640/21/8 NVC tổ 13 | Ăn uống cơm bình dân | 7/640/21/8 NVC Tổ 13 | x | ||||||
10 | Nguyễn Thẩm Cường | 1/12/1979 | 012319198 | Tổ 13 phường Gia Thụy | Bán nước mía vỉa hè | Ngõ 640 NVC | x | ||||||
11 | Nguyễn Văn Dũng | 21/1/1959 | 001059020734 | Số 9 hem 640/21/10 NVC | Xe ôm + chở hàng | Bến xe gia lâm | x | ||||||
12 | Trần Đình Hùng | 2/1971 | 0120704209 | Số 9 tổ 13 Gia Thụy | Xe ôm truyền thống | Cổng Savico | x | ||||||
13 | Phạm Phương Thảo | 11/09/1984 | 001184012625 | 26/41/640 NCV Tổ 13 | Bán bún riêu cua | 26/41/640 NVC | x | ||||||
14 | Trần Thị Đông | 4/9/1966 | 001166009505 | 5/640/43 NVC | Bán lòng lợn vỉa hè | Ngõ 640 NVC | x | ||||||
15 | Phạm Thị Thu Bình | 10/09/1975 | 001175024288 | Tổ 13 phường Gia Thụy | rửa bát thuê | kiot số 15 ngõ 558 NVC | x | ||||||
16 | Thu tiến Vân | 21/03/1964 | 001064041330 | Nhà số 23/640/4NVC | Xe ôm tự do | Đầu làng gia thụy | x | ||||||
17 | Lê Ngọc Khánh | 04/11/1973 | 012025893 | ố 14 ngõ 640/41 NVC | Xe ôm bến xe | Bến xe gia lâm | x | ||||||
18 | Nguyễn Xuân Phương | 29/6/1971 | 011594152 | 22 ngách 640/41/27 NVC Tổ 13 | Xe ôm | Bến xe gia lâm | x | ||||||
19 | Nguyễn Mạnh Quyền | 24/03/1972 | 001072026600 | Tổ 13 phường Gia Thụy | Xe ôm | Bến xe gia lâm | x | ||||||
Tổng cộng: 19 trường hợp |
DANH SÁCH | |||||||||||||
NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG BỊ MẤT VIỆC LÀM ĐỢT 1 | |||||||||||||
ĐỢT 1 THÁNG 8 NĂM 2021 | |||||||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Số CMT/thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc | Nơi làm việc trước khi mất việc | Ghi chú | |||||
Nam | Nữ | Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | |||||||||
Tên TK | Số TK | Ngân hàng | |||||||||||
TỔ 6 PHƯỜNG GIA THỤY | |||||||||||||
1 | Trần Đình Thảo | 13/07/1964 | 001064002218 | 92/481 Ngọc Lâm Tổ 6 | Bốc vác hàng hóa | Ga Gia Lâm | x | ||||||
2 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 10/11/1972 | 001172024723 | 44/481 Ngọc Lâm Tổ 6 | Bán hàng ăn sáng | 44/481 Ngọc Lâm | x | ||||||
3 | Đỗ Tuấn Hải | 07/05/1970 | 001070000478 | 4H/481 Ngọc Lâm Tổ 6 | Nhân viên Cắt tóc | 2B Tạ Quang Bửu | x | ||||||
4 | Vũ Thị Hảo | 31/01/1971 | 034171001332 | 50/481 Ngọc Lâm tổ 6 | Làm may thuê gia công | 50/481 Ngọc Lâm | x | ||||||
5 | Vũ Bảo Trâm | 03/03/1984 | 001184040060 | 110/481 Ngọc Lâm tổ 6 | Bán quần áo thuê | 1/367 Vĩnh Hưng Hoàng Mai | x | ||||||
6 | Phạm Thanh Hưng | 03/9/1982 | 012289256 | 18/481/73 Ngọc lâm tổ 6 | Bán bánh mì ăn sáng, bán nước chè | 28/481 Ngọc Lâm | x | ||||||
7 | Tống Anh Tú | 26/11/1987 | 001087022861 | 74/481 Ngọc Lâm | bán hàng ăn sáng tại nhà | 74/481 Ngọc Lâm | x | ||||||
8 | Trần Thị Thúy | 04/10/1970 | 0001170017915 | 88/481/73 Ngọc Lâm tổ 6 | Bán hàng ăn, nước giải khát vỉa hè | Số 1 phố Long Biên I | x | ||||||
9 | Nguyễn Tiến Thanh | 11/04/1982 | 001082023958 | 24/481/73 Ngọc Lâm tổ 6 | Lao động tự do lắp đặt điện nước hộ dân | lao động tự do | x | ||||||
10 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 15/7/1992 | 015192000894 | 92/481 Ngọc Lâm Tổ 6 | Lao động tự do lắp đặt điện nước hộ dân | 92/481 Ngọc Lâm Tổ 6 | x | ||||||
11 | Hoàng Thị Minh Hoa | 14/12/1979 | 001179007636 | 4/481 Ngọc Lâm tổ 6 | Bán hàng nước, sửa chữa quần áo | 4/481 Ngọc Lâm tổ 6 | x | ||||||
12 | Vũ Tuấn Anh | 20/10/1971 | 001071022331 | 94/481 Ngọc Lâm tổ 6 | Bốc vác | Bến xe Gía Lâm, Ga Gia Lâm | x | ||||||
13 | Nguyễn Đăng Quyền | 24/06/1974 | 034074009646 | P 202 TT Đường Sắt | Xe ôm | Cổng ga Gia Lâm | x | ||||||
14 | Nguyễn Thúy Linh | 27/01/1987 | 001187032554 | 114/481 Ngọc Lâm tổ 6 | Nhân viên bán hàng quần áo | 47 Hàng Gai, Hà Nội | x | ||||||
15 | Nguyễn Vỵ | 18/12/1969 | 001069001332 | 4E/481 Ngọc Lâm tổ 6 | Xe ôm | Ga Gia Lâm, Bến xe Gia Lâm | x | ||||||
16 | Lý Hồng Phong | 19/7/1995 | 001095031154 | 86/481/73 Ngọc Lâm tổ 6 | Xe ôm | Ga Gia Lâm | x | ||||||
17 | Phan Thị Thắm | 14/8/1997 | 037197002459 | 98/481 Ngọc Lâm tổ 6 | Bán hàng ăn thuê | Chợ Ngã tư sở | x | ||||||
18 | Trần Hoài Linh | 29/01/1992 | 001192013766 | 4/481/73/22 Ngọc Lâm tổ 6 | Trang điểm thuê | Tại nhà | x | ||||||
19 | Phan Thu Thảo | 25/02/1992 | 001192001267 | 70/481 Ngọc Lâm Tổ 6 | Bán quần áo thuê | 586 Ngọc Lâm | x | ||||||
20 | Nguyễn Thị Phượng | 15/8/1990 | 001190004037 | 84/481 Ngọc Lâm tổ 6 | Bán quần áo thuê | 46 Nguyễn Sơn | x | ||||||
21 | Lê Thị Hương | 05/10/1985 | 024185001394 | 46/481/73 Ngọc Lâm tổ 6 | Bán bành mì sáng | 289 Ngọc Lâm | x | ||||||
Tổng cộng: 24 trường hợp |
|
DANH SÁCH | |||||||||||||
NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG BỊ MẤT VIỆC LÀM ĐỢT 1 | |||||||||||||
THÁNG 8 NĂM 2021 | |||||||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Số CMT/thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc | Nơi làm việc trước khi mất việc | Ghi chú | |||||
Nam | Nữ | Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | |||||||||
Tên TK | Số TK | Ngân hàng | |||||||||||
TỔ 4 PHƯỜNG GIA THỤY | |||||||||||||
1 | Kim Thị Thương | 09/02/1975 | 001175091557 | P401 TT Quân Đội Tổ 4 | Bán trà đá, Bánh mì | Nhà C4 Ngõ 558 | x | ||||||
2 | Tạ Quốc Thái | 15/12/1960 | 0113686160 | 45/560 Nguyễn Văn Cừ tổ 4 | Bán nước chè tại nhà | 45/560 Nguyễn Văn Cừ | x | ||||||
3 | Trần Văn Đảng | 10/10/1973 | 034073006855 | 401 C1 TT Quân đội tổ 4 | Bán trà đá | Đầu khu TT viện mỏ | x | ||||||
4 | Nguyễn Thị Vân Khánh | 05/02/1977 | 024177000049 | 401 C1 TT Quân đội tổ 4 | Bán bành mì ăn sáng | 8/558 Nguyễn Văn Cừ | x | ||||||
5 | Hà Thị Thu Phương | 17/9/1972 | 001172024724 | 307 TT phụ tùng Tổ 4 | Sửa chữa quần áo tại nhà | 307 TT phụ tùng | x | ||||||
6 | Thái Thị Trầm | 01/01/1987 | 036187006555 | 207 TT phụ tùng tổ 4 | Bán hàng quần áo thuê | 351 Nguyễn Văn Cừ | x | ||||||
7 | Hoàng Thanh Hiếu | 14/01/1977 | 020177000021 | 107 TT viện mỏ tổ 4 | Bán hàng cháo ăn sáng | Cổng TT viện mỏ | x | ||||||
8 | Nguyễn Thị Tú | 01/01/1973 | 034173009609 | 206 TT phụ tùng tổ 4 | Bán nước | Đầu ngõ 558 Nguyễn Văn Cừ | x | ||||||
9 | Trần Thanh Tâm | 4/1976 | 001176005220 | 206 TT phụ tùng tổ 4 | May hàng gia công thuê | 23/554 Nguyễn Văn Cừ | x | ||||||
10 | Lê Thị Tuyết Vân | 10/9/1980 | 001180006824 | 206 TT phụ tùng tổ 4 | May hàng gia công thuê | 1/158 Nguyễn Sơn | x | ||||||
11 | Phạm Thị Hồng Lương | 29/4/1973 | 027173000380 | 109 TT phụ tùng tổ 4 | May hàng gia công thuê | 23/554 Nguyễn Văn Cừ | x | ||||||
12 | Lưu Thị Lê | 31/10/1982 | 036182010706 | 310 TT phụ tùng tổ 4 | Sửa chữa quần áo tại nhà | Tại nhà | x | ||||||
Tổng cộng: 12 trường hợp |
DANH SÁCH | |||||||||||||
NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG BỊ MẤT VIỆC LÀM ĐỢT 1 | |||||||||||||
THÁNG 8 NĂM 2021 | |||||||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Số CMT/thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc | Nơi làm việc trước khi mất việc | Ghi chú | |||||
Nam | Nữ | Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | |||||||||
Tên TK | Số TK | Ngân hàng | |||||||||||
TỔ 2 PHƯỜNG GIA THỤY | |||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Tuyên | 10/03/1984 | 015084000265 | 8A/117 Nguyễn Sơn Tổ 2 | Bán hàng giầy dép | Chợ Đêm | x | ||||||
2 | Trần Thị Ly | 02/8/1988 | 015188000447 | 8A/117 Nguyễn Sơn Tổ 2 | Bán hàng giầy dép | Chợ Đêm | x | ||||||
3 | Đỗ Ngọc Dương | 07/9/1980 | 031080003682 | 76 Lam Sơn Lê Chân Hải Phòng | 45/117/23 Nguyễn Sơn Tổ 2 | Sửa chữa máy tính | tại nhà | x | |||||
4 | Đỗ Thị Tuyến | 01/3/1982 | 030182023897 | 22/117/20 Nguyễn Sơn tổ 2 | May vá, sửa chữa quần áo | 55/117/20 Nguyễn Sơn | x | ||||||
5 | Ngô Dương Hiển | 28/10/1975 | 011769001 | 18/117/23 Nguyễn Sơn Tổ 2 | Xe ôm | Bến xe Gia Lâm | x | ||||||
6 | Phạm Thị Dung | 18/12/1993 | 017247301 | 27/117/23 Nguyễn Sơn Tổ 2 | Làm móng tay | Tự do | x | ||||||
7 | Nguyễn Văn Huy | 10/01/1964 | 001064021961 | 07/117/30 Nguyễn Sơn Tổ 2 | Xe ôm truyền thống | Nguyễn Sơn | x | ||||||
8 | Ngô Phú Quý | 15/02/1971 | 00101710085645 | Nguyễn Sơn tổ 2 | Xe ôm | Bến xe Gia Lâm | x | ||||||
9 | Nguyễn Thị Lương | 01/6/1961 | 010478809 | 11/117/23/30 Nguyễn Sơn Tổ 2 | Bán hàng phở ăn sáng | 10/554 Nguyễn Văn Cừ | x | ||||||
10 | Vũ Thị Niên | 20/5/1984 | 030184006415 | 12/117/18/6 Nguyễn Sơn Tổ 2 | Bán hàng nước chè | Ngõ 117 Nguyễn Sơn | x | ||||||
11 | Nguyễn Thành Chung | 10/7/1984 | 001084012001 | 32/117/18 Nguyễn Sơn tổ 2 | Xe ôm | 200 Nguyễn Sơn Bồ Đề | x | ||||||
12 | Bùi Minh Trung | 30/6/1975 | 001075004592 | 27/117/23 Nguyễn Sơn Tổ 2 | Xe ôm | Bến xe Gia Lâm | x | ||||||
13 | Nguyễn Đình Quang | 01/5/1983 | 04008300013 | 12/117/20 Nguyễn Sơn tổ 2 | Sửa chữa điện nước hàn xì | Tại nhà | x | ||||||
14 | Vũ Hà | 05/12/1982 | 001082038545 | 12/117/18/6 Nguyễn Sơn Tổ 2 | Lắp đặt điều hòa | 33A1 tổ 6 Phúc Đồng | x | ||||||
15 | Trần Thị Thúy | 15/4/1983 | 040183001718 | Số 12 ngách 117/20 | Giúp việc theo giờ | Tự do | x | ||||||
16 | Ngô Khánh Ly | 30/8/1996 | 013309259 | 18/117/23 Nguyễn Sơn Tổ 2 | Nhân viên phục vụ quán phở | quán phở 32 lò sũ | x | ||||||
Tổng cộng: 16 trường hợp |