thông báo
.
DANH SÁCH
NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG BỊ MẤT VIỆC LÀM
ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỖ TRỢ DO BỊ ẢNH HƯỞNG DỊCH COVID-19
Tháng 4/2020
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Số CMTND, thẻ căn cước |
Địa chỉ thường trú |
Địa chỉ tạm trú(nếu có) |
Số thẻ BHYT |
Công việc chính |
Nơi làm việc trước khi mất việc làm |
Thu nhập chính hiện nay (đvt: nghìn đồng) trong tháng 4 |
Hỗ trợ qua hình thức |
||||||
Chuyển khoản NH |
Bưu điện |
Trực tiếp |
||||||||||||||
Tên TK |
Số TK |
Ngân hàng |
||||||||||||||
Nam |
Nữ |
|||||||||||||||
1 |
Diêm Thị Hường |
|
1986 |
013653789 |
422 Nguyễn Văn Cừ, tổ 1 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Ngõ 558 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
2 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1976 |
|
011885768 |
422 Nguyễn Văn Cừ, tổ 1 P.Gia Thụy |
|
|
Lái xe moto 2 bánh chở khách |
436 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
3 |
Trần Toàn Thắng |
1963 |
|
001063019742 |
7/109/73 Nguyễn Sơn, tổ 1 P.Gia Thụy |
|
|
Lái xe moto 2 bánh chở khách |
Đứng đầu ngõ 117 Nguyễn Sơn |
0 |
|
|
|
|
x |
|
4 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
|
1966 |
0127166000 |
7/109/73 Nguyễn Sơn, tổ 1 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Hàng phở Thúy đầu ngõ 117 Nguyễn Sơn |
0 |
|
|
|
|
x |
|
5 |
Nguyễn Thu Hà |
|
1987 |
001187008291 |
48/109 Nguyễn Sơn, tổ 1 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Nhà hàng Landmark 125 phố Nguyễn Sơn |
0 |
|
|
|
|
x |
|
6 |
Vũ Thị Thanh Bình |
|
1976 |
001176017695 |
422 Nguyễn Văn Cừ, tổ 1 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Bán nước tại ngõ 158 phố Bồ Đề |
0 |
|
|
|
|
x |
|
7 |
Nguyễn Anh Dũng |
1970 |
|
011950918 |
422 Nguyễn Văn Cừ, tổ 1 P.Gia Thụy |
|
|
Lái xe moto 2 bánh chở khách |
430 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
8 |
Nguyễn Phương Liên |
|
1998 |
013538205 |
4/109/73 Nguyễn Sơn, tổ 1 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Cafe Ban, 37/564/32 Nguyễn Văn Cừ, tổ 12 |
0 |
|
|
|
|
x |
|
9 |
Nguyễn Phương Linh |
|
1988 |
001188026610 |
4/109/73 Nguyễn Sơn, tổ 1 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Phở Chung Xù, số 56/548 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
10 |
Nguyễn Thị Tú |
|
1973 |
013640300 |
Tập thể Công ty phụ tùng 558 NVC tổ 4 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Ngõ 558 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
11 |
Nguyễn Thị Thắng |
|
1976 |
012794246 |
Số 7/3/14/560 NVC tổ 4 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Kiot 15 ngõ 558 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
12 |
Hoàng Thị Thanh Hiếu |
|
1977 |
020177000021 |
P107 Tập thể Viện Mỏ 558 NVC tổ 4 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Bán cháo ở khu TT viện Mỏ 558 NVC |
0 |
|
|
|
|
x |
|
13 |
Kim Thị Thương |
|
1975 |
001175019557 |
P401Tập thể Quân đội 558 NVC tổ 4 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Vỉa hè ngõ 558 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
14 |
Đỗ Thị Hinh |
1963 |
|
001163008157 |
11/12/560 Nguyễn Văn Cừ, tổ 4 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Bán bún đậu ở chợ tạm ngõ 558 NVC |
0 |
|
|
|
|
x |
|
15 |
Vũ Tiến Dũng |
1955 |
|
013120990 |
14/451/1 Nguyễn Văn Cừ, tổ 5 P.Gia Thụy |
|
|
Lái xe moto 2 bánh chở khách |
Bến xe Gia Lâm (khu vực ngoài bến xe) |
0 |
|
|
|
|
x |
|
16 |
Nguyễn Anh Tuấn |
1981 |
|
012548195 |
11b Ngô Gia Khảm tổ 5 P.Gia Thụy |
|
|
Lái xe moto 2 bánh chở khách |
Ngã ba Nguyễn Văn Cừ, ngõ Thuận Hòa |
500 |
|
|
|
|
x |
|
17 |
Nguyễn Thị Hòa |
|
1955 |
010542590 |
9/451 Nguyễn Văn Cừ, tổ 5 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Vỉa hè số 9/451 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
18 |
Võ Thị Thanh Hương |
|
1968 |
011633084 |
429 Nguyễn Văn Cừ, tổ 5 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
429 Nguyễn Văn Cừ, tổ 5 P.Gia Thụy |
500 |
|
|
|
|
x |
|
19 |
Đặng Ngọc Long |
1966 |
|
011297163 |
15 Ngô Gia Khảm, tổ 5 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
15 Ngô Gia Khảm, tổ 5 P.Gia Thụy |
0 |
|
|
|
|
x |
|
20 |
Dương Thị Ba |
|
1978 |
038178000094 |
15 Ngô Gia Khảm, tổ 5 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
15 Ngô Gia Khảm, tổ 5 P.Gia Thụy |
0 |
|
|
|
|
x |
|
21 |
Đặng Thị Thu Hiền |
|
1967 |
024167000137 |
17B Ngô Gia Khảm, tổ 5 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
17B Ngô Gia Khảm, tổ 5 P.Gia Thụy |
0 |
|
|
|
|
x |
|
22 |
Đặng Thị Thu Hà |
|
1971 |
001171008668 |
17A Ngô Gia Khảm, tổ 5 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
17A Ngô Gia Khảm, tổ 5 P.Gia Thụy |
0 |
|
|
|
|
x |
|
23 |
Nguyễn Thị Đức Hoa |
|
1973 |
0011797183 |
14/451 Nguyễn Văn Cừ, tổ 5 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Ngồi nhờ cửa nhà 451 Nguyễn Văn Cừ bán nước |
0 |
|
|
|
|
x |
|
24 |
Nguyễn Minh Hoàng |
1995 |
|
013174227 |
14/451 Nguyễn Văn Cừ, tổ 5 P.Gia Thụy |
|
|
Lái xe moto 2 bánh chở khách |
451 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
25 |
Nguyễn Trường Giang |
|
1990 |
001090010341 |
1/451 Nguyễn Văn Cừ, tổ 5 P.Gia Thụy |
|
|
Lái xe moto 2 bánh chở khách |
Hàm Tử Quan, Hà Nội |
1000 |
|
|
|
|
x |
|
26 |
Nguyễn Quang Tuấn |
1958 |
|
|
SN 8B, ngõ 564/25/5 NVC, Tổ 11 P.Gia Thụy |
|
|
Lái xe moto 2 bánh chở khách |
Đầu ngõ 640 NVC, P.Gia Thụy |
0 |
|
|
|
|
x |
|
27 |
Nguyễn Minh Ngọc |
1965 |
|
|
Số 22/564/37 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 11 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Bán hàng nước đầu ngõ 560 NVC, P.Gia Thụy |
800 |
|
|
|
|
x |
|
28 |
Phùng Thị Kim Nga |
|
1963 |
010595494 |
Số 2/564/20 Nguyễn Văn Cừ, tổ 11 P.Gia Thụy |
|
TA4010123156368 |
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Bán bánh mì đầu ngõ 560 Nguyễn Văn Cừ |
200 |
|
|
|
|
x |
|
29 |
Phạm Văn Phú |
1955 |
|
011460578 |
Số 11/564 Nguyễn Văn Cừ, tổ 11 P.Gia Thụy |
|
|
Bốc vác, vận chuyển hàng hóa |
Bến xe Gia Lâm |
1500 |
|
|
|
|
x |
|
30 |
Nguyễn Thị Minh |
|
1979 |
001179005001 |
Số 17/564/37Nguyễn Văn Cừ, tổ 11 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Bán dưa cà tại chợ chiều ngã ba Gia Thụy- Tổ 11 |
0 |
|
|
|
|
x |
|
31 |
Phạm Văn Vinh |
1958 |
|
0011941925 |
Tổ 11 P.Gia Thụy |
|
|
Lái xe moto 2 bánh chở khách |
Cây xăng ngõ 564 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
32 |
Nguyễn Thị Huệ |
|
1981 |
0011968437 |
Số 8/564/37 Nguyễn Văn Cừ, tổ 11 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Nhân viên tại Quán phở gà cơm gà 115 đường Ngọc Lâm |
0 |
|
|
|
|
x |
|
33 |
Nguyễn Thị Oanh |
|
1962 |
010550302 |
Số 8/564/37/7 Nguyễn Văn Cừ, tổ 11 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Phục vụ quầy bún Đặng Thị Thêm |
1000 |
|
|
|
|
x |
|
34 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
|
1964 |
001164017987 |
Số 13/564/55/23 Nguyễn Văn Cừ, tổ 11 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Bán xôi ở chợ Gia Thụy tổ 13 |
0 |
|
|
|
|
x |
|
35 |
Nguyễn Văn Thoan |
1982 |
|
012310904 |
Số 3/55/23/564 Nguyễn Văn Cừ, tổ 11 P.Gia Thụy |
|
|
Bốc vác, vận chuyển hàng hóa |
Bến xe Gia Lâm |
0 |
|
|
|
|
x |
|
36 |
Ngô Thị Hương |
|
1970 |
001170019591 |
Số 28 Thượng Thanh, Long Biên |
Số 1/564/45 Nguyễn Văn Cừ, tổ 11 P.Gia Thụy |
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Ngõ 564/45 Nguyễn Văn Cừ, tổ 11 |
0 |
|
|
|
|
x |
|
37 |
Hồ Quyết Tùng |
1996 |
|
001096010701 |
Số 28 Thượng Thanh, Long Biên |
Số 1/564/45 Nguyễn Văn Cừ, tổ 11 P.Gia Thụy |
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Ngõ 564/45 Nguyễn Văn Cừ, tổ 12 |
0 |
|
|
|
|
x |
|
38 |
Nguyễn Hùng Cường |
1967 |
|
001067012135 |
Số3/564/32/1 Nguyễn Văn Cừ, tổ 12 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Bán cháo,bánh mì buổi sáng |
0 |
|
|
|
|
x |
|
39 |
Mai Thị Hoan |
|
1965 |
011720809 |
Số 3/640/96 Nguyễn Văn Cừ, tổ 12 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Bán bún cá tại đầu ngõ 640/96 NVC tổ 12 |
0 |
|
|
|
|
x |
|
40 |
Nguyễn Thị Hưu |
|
1959 |
010580031 |
Số 93/564/32/89 Nguyễn Văn Cừ, tổ 12 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Quán thịt chó Quê tổ 12 Gia Thụy |
0 |
|
|
|
|
x |
|
41 |
Lê Thị Lược |
1954 |
|
010349221 |
Số 7/110/640 Nguyễn Văn Cừ, tổ 12 P.Gia Thụy |
|
|
Thu gom rác, phế liệu |
Khu vực Gia Thụy, Ngọc Lâm |
0 |
|
|
|
|
x |
|
42 |
Nguyễn Thị Lan |
|
1969 |
011350789 |
Số 57/13/640 Nguyễn Văn Cừ, tổ 14 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Ngõ 323 Nguyễn Văn Cừ chợ Ngọc Lâm |
0 |
|
|
|
|
x |
|
43 |
Nguyễn Thị Sơn |
|
1963 |
012116651 |
Số 1/640/65/41 Nguyễn Văn Cừ, tổ 14 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Bán ở chợ tổ 13 Gia Thụy |
0 |
|
|
|
|
x |
|
44 |
Đỗ Văn Dũng |
1967 |
|
001067011794 |
Số 1/686 Nguyễn Văn Cừ, tổ 15 P.Gia Thụy |
|
|
Lái xe moto 2 bánh chở khách |
Ngã ba Cầu Chui |
0 |
|
|
|
|
x |
|
45 |
Đỗ Mạnh Hùng |
1989 |
|
001089025686 |
Số 1/686 Nguyễn Văn Cừ, tổ 15 P.Gia Thụy |
|
|
Lái xe moto 2 bánh chở khách |
Ngã ba Cầu Chui |
0 |
|
|
|
|
x |
|
46 |
Lương Thị Mỵ |
|
1967 |
033167001928 |
Số 1/686 Nguyễn Văn Cừ, tổ 15 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Bến xe bus Cầu Chui |
0 |
|
|
|
|
x |
|
47 |
Trần Thị Ngọc Tuyến |
|
1962 |
001162016842 |
Số 662 Nguyễn Văn Cừ, tổ 15 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Trước cửa nhà 662 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
48 |
Đỗ Thị Mai Hương |
|
1954 |
001154007957 |
Ngõ 590 Nguyễn Văn Cừ, tổ 15 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Bán đồ ăn sáng trước ngõ 590 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
49 |
Nguyễn Thị Mai |
|
1970 |
001170011303 |
Số 5/686 Nguyễn Văn Cừ, tổ 15 P.Gia Thụy |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Bán bánh cuốn đêm đầu ngõ 686 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
50 |
Phạm Quang Đức |
1958 |
|
033058000255 |
Số 9/686 Nguyễn Văn Cừ, tổ 15 P.Gia Thụy |
|
|
Lái xe moto 2 bánh chở khách |
583 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
51 |
Vũ Đình Hồng |
1955 |
|
027055000067 |
694 Nguyễn Văn Cừ, tổ 15 |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
694 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
52 |
Phạm Thị Dung |
|
1972 |
012065419 |
8/720 Nguyễn Văn Cừ, tổ 15 |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Đầu ngõ 8/720 Nguyễn Văn Cừ |
0 |
|
|
|
|
x |
|
53 |
Lê Thị Hà |
|
1981 |
012755752 |
Số 11A, ngõ 9 Nguyễn Văn Linh tổ 15 |
|
|
Tự làm hoặc làm việc tại HKD trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú,du lịch, CSSK |
Số 11A, ngõ 9 Nguyễn Văn Linh tổ 15 |
0 |
|
|
|
|
x |
|
Tổng cộng |
53 người |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|